VIETNAMESE

hợp tác

ENGLISH

cooperation

  
NOUN

/koʊˌɑpəˈreɪʃən/

Hợp tác là hành động mà các bên cùng nhau chung tay làm việc, giúp đỡ, hỗ trợ lẫn nhau trong công việc hoặc bất kỳ lĩnh vực nào để cùng hướng tới một mục tiêu chung.

Ví dụ

1.

Hợp tác giúp các bên hiểu biết về nhau hơn, tránh gây ra những mâu thuẫn trong quá trình làm việc.

Cooperation helps the parties understand each other better, avoid causing conflicts in the working process.

2.

Hợp tác sẽ góp phần nhanh chóng đạt được mục tiêu chung.

Cooperation will contribute to the rapid achievement of common goals.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt cooperation collaboration nha!

- Cooperation (sự hợp tác): thường ám chỉ sự hợp tác giữa các bên mà vẫn giữ sự độc lập của từng bên. Các bên có thể làm việc cùng nhau để đạt được một mục tiêu chung, nhưng vẫn giữ quyền tự quyết và kiểm soát riêng lẻ.

Ví dụ: With the cooperation of the public, the police may be able to catch this man. (Với sự hợp tác của người dân, cảnh sát có thể sẽ bắt được người đàn ông này.)

- Collaboration (sự cộng tác): là sự hợp tác chặt chẽ và tích hợp giữa các bên để tạo ra một sản phẩm hoặc dịch vụ chung với mức độ tương tác và chia sẻ thông tin cao hơn; mọi người thường phải làm việc cùng nhau, chia sẻ ý kiến, và đưa ra quyết định chung để đạt được một mục tiêu chung.

Ví dụ: She wrote the book in collaboration with one of her students. (Cô ấy đã viết cuốn sách với sự cộng tác của một trong những học sinh của mình.)