VIETNAMESE
mác thép
ENGLISH
steel grade
/stil greɪd/
Mác thép là thuật ngữ chuyên ngành dùng để biểu hiện cho độ chịu lực của thép.
Ví dụ
1.
Mác thép cho biết khả năng chịu lực lớn hay nhỏ của sản phẩm thép đó.
Steel grade indicates the large or small bearing capacity of that steel product.
2.
Ký hiệu của mác thép gắn với “tiêu chuẩn sản xuất được áp dụng” của thép đó.
The designation of the steel grade is associated with the “applied production standard” of that steel.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của steel nhé!
Steel yourself: Chuẩn bị tinh thần, rèn luyện bản thân cho một tình huống khó khăn.
Ví dụ: Tôi đã cố gắng để tự chuẩn bị tinh thần trước khi nói chuyện với sếp. (I tried to steel myself before speaking with my boss.)
Have nerves of steel: Có thần kinh thép, khả năng giữ bình tĩnh trong tình huống căng thẳng.
Ví dụ: Cô ấy có thần kinh thép để điều khiển chiếc máy bay trong điều kiện thời tiết xấu. (She has nerves of steel to pilot the plane in bad weather conditions.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết