VIETNAMESE
nối máy
ENGLISH
put through
/pʊt θruː/
Nối máy là liên kết ai đó với đối tượng khác qua điện thoại.
Ví dụ
1.
Hãy nối máy cho tôi với Đại học Bắc Kinh.
Please put me through to the Beijing University.
2.
Tôi nhanh chóng được nối máy với cảnh sát.
I was quickly put through to the police.
Ghi chú
Một số nghĩa khác của connect:
- kết nối (connect): If one has a computer that is connected to the Internet, the temptation for surfing is often very high.
(Nếu ai đó có một máy tính được kết nối mạng, sự cám dỗ để lướt mạng thường rất cao.)
- liên kết (connect): Studies have connected a reduced-calorie diet to a longer life for 75 years, but genetics is now explaining it.
(Các nghiên cứu đã chỉ ra mối liên kết giữa chế độ ăn uống giảm calo với tuổi thọ hơn 75 năm, nhưng di truyền học hiện đang giải thích điều đó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết