VIETNAMESE

ổ trượt

ENGLISH

plain bearing

  
NOUN

/pleɪn ˈbɛrɪŋ/

Ổ trượt là một dạng ổ đỡ trục dùng ma sát trượt.

Ví dụ

1.

Ổ trượt chủ yếu gồm có thân ổ và lót ổ.

The plain bearing is mainly composed of a bearing body and a bearing lining.

2.

Thân của ổ trượt là phần chịu lực, có thể chế tạo liền với khung máy hoặc chế tạo riêng.

The body of the plain bearing is the bearing part, which can be built into the chassis or manufactured separately.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của bear nhé!

Bear the brunt (Chịu đựng trọng áp lực)

  • Example: Anh ấy phải chịu đựng trọng áp lực của công việc mới. (He has to bear the brunt of the new job.)

Bear fruit (Mang lại kết quả tích cực)

  • Example: Sự kiên nhẫn của họ đã mang lại kết quả tốt đẹp. (Their patience has borne fruit.)

Bear in mind (Nhớ kỹ, nhớ rõ)

  • Example: Hãy nhớ rằng sự hạnh phúc không phải lúc nào cũng dễ dàng. (Bear in mind that happiness is not always easy.)

Grin and bear it (Nhếch môi và chịu đựng)

  • Example: Dù khó khăn nhưng hãy nhếch môi và chịu đựng. (Despite the difficulty, grin and bear it.)

Bear witness to (Chứng kiến, làm chứng)

  • Example: Tôi có thể chứng kiến sự thay đổi lớn trong cuộc sống của anh ấy. (I can bear witness to the significant change in his life.)