VIETNAMESE
nguồn thu
doanh thu
ENGLISH
revenue stream
/ˈrɛvɪnjuː striːm/
Nguồn thu là toàn bộ thu nhập mà một công ty tạo ra từ các hoạt động cốt lõi của mình trước khi trừ đi bất kỳ khoản chi phí nào trong phép tính.
Ví dụ
1.
Nguồn thu từ trang trại có thể hoàn trả khoản chi ban đầu trong vòng ba năm.
The revenue stream from the farm could repay the initial outlay within three years.
2.
Số liệu của nguồn thu có thể đã hơi bị thổi phồng.
The revenue stream figures may be slightly exaggerated.
Ghi chú
Cùng phân biệt sales và revenue nha!
- Doanh thu/doanh thu bán hàng (revenue) là toàn bộ thu nhập mà một công ty tạo ra từ các hoạt động cốt lõi của mình trước khi trừ đi bất kỳ khoản chi phí nào trong phép tính.
- Doanh số bán hàng/doanh số (sales) là số lượng sản phẩm bán được trong một khoảng thời gian nhất định.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết