VIETNAMESE

kiểm tra đột xuất

kiểm tra ngẫu nhiên

ENGLISH

random inspection

  
NOUN

/ˈrændəm ɪnˈspɛkʃən/

unannounced inspection

Kiểm tra đột xuất là hoạt động kiểm tra kỹ thuật không theo kế hoạch mà theo yêu cầu quản lý chuyên môn kỹ thuật.

Ví dụ

1.

Một cuộc kiểm tra đột xuất gần đây đã xác nhận rằng bánh mì của đơn vị này được nấu đúng cách và nguồn cung cấp bánh mì của họ đạt yêu cầu.

A recent random inspection has confirmed that the bread of this unit is properly cooked and that their bread supply is satisfactory.

2.

Có bao nhiêu nhà cung cấp dịch vụ ăn uống thực sự hoan nghênh một cuộc kiểm tra đột xuất nhà bếp của họ trong khi các bữa ăn đang được chuẩn bị?

How many caterers would really welcome a random inspection of their kitchens while meals are being prepared?

Ghi chú

Một số collocations với inspection:

- kiểm tra thường xuyên (frequent inspection/regular inspection): The Commission carries out a frequent/regular inspection to monitor standards and premises.

(Ủy ban thực hiện kiểm tra thường xuyên để giám sát các tiêu chuẩn và cơ sở.)

- kiểm tra kỹ (careful inspection): On careful inspection, the damage was not as bad as I had thought.

(Khi kiểm tra kỹ, thiệt hại không quá tệ như tôi đã nghĩ.)