VIETNAMESE

máy hàn điện

máy hàn que, máy hàn hồ quang điện

ENGLISH

electric welding machine

  
NOUN

/ɪˈlɛktrɪk ˈwɛldɪŋ məˈʃin/

Máy hàn điện là loại máy hàn sử dụng hồ quang điện được sinh ra từ que hàn để làm nóng các kim loại hàn, que hàn để điền vào vị trí cần được hàn.

Ví dụ

1.

Sử dụng máy hàn điện (máy hàn que) là phương pháp hàn nối, không tháo rời các chi tiết với nhau phổ biến nhất hiện nay.

Using an electric welding machine is the most common method of welding without disassembling parts today.

2.

Máy hàn điện được chia làm hai loại dựa trên dòng điện máy sử dụng đó là máy hàn điện một chiều và máy hàn điện hai chiều.

Electric welding machines are divided into two types based on the current used by the machine: DC welding machines and bidirectional electric welding machines.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của machine nhé!

The wheels of the machine:

  • Định nghĩa: Một cách diễn đạt hình ảnh để nói về các phần cơ bản hoạt động cùng nhau trong một hệ thống phức tạp.

  • Ví dụ: "Trong công ty lớn này, mỗi bộ phận đều quan trọng nhưng các bộ phận đó chính là bánh xe của máy chính." (In this large company, every department is important, but those departments are like the wheels of the main machine.)

Oil the machine:

  • Định nghĩa: Làm cho mọi thứ trong một tình huống hoặc tổ chức diễn ra một cách mượt mà và hiệu quả hơn.

  • Ví dụ: "Việc giữ mọi người thông tin và cung cấp đủ tài nguyên là quan trọng để bôi trơn cho máy hoạt động của dự án này." (Keeping everyone informed and providing adequate resources is important to oil the gears of this project's operations.)

Rust in the machine:

  • Định nghĩa: Sự cản trở hoặc vấn đề trong một hệ thống hoặc quy trình.

  • Ví dụ: "Sự thiếu hiểu biết về công việc đã tạo ra sự gỉ sét trong máy, dẫn đến sự trì trệ trong sản xuất." (Lack of understanding of the job has caused rust in the machine, leading to stagnation in production.)

Well-oiled machine:

  • Định nghĩa: Một tổ chức hoặc hệ thống mà mọi thứ diễn ra một cách mượt mà và hiệu quả.

  • Ví dụ: "Nhóm của chúng tôi đã làm việc như một máy được bôi dầu khi chúng tôi hoàn thành dự án đó trước thời hạn." (Our team worked like a well-oiled machine as we completed that project ahead of schedule.)