VIETNAMESE

máy phát điện dự phòng

ENGLISH

backup generator

  
NOUN

/ˈbæˌkʌp ˈʤɛnəˌreɪtər/

Máy phát điện dự phòng là sản phẩm cung cấp nguồn điện tạm thời khi gặp phải các sự cố mất điện.

Ví dụ

1.

Máy phát điện dự phòng tạo ra nguồn điện cá nhân của riêng bạn trong vòng vài giây sau khi mất điện để cung cấp nguồn năng lượng cho các mạch điện trong nhà.

Backup generators generate your own personal power supply within seconds of a power outage to power circuits in your home.

2.

Máy phát điện dự phòng tại nhà cung cấp điện trực tiếp đến hệ thống điện của gia đình bạn.

A home backup generator delivers power directly to your home’s electrical system.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé! Backup (noun):

  • Backup là sự sao lưu dữ liệu hoặc hành động sao lưu dữ liệu để đảm bảo rằng nó có sẵn nếu cần thiết. (A backup is a copy of data or the action of copying data to ensure that it is available if needed.)
    • Ví dụ: Tôi thường tạo bản backup của tất cả các tập tin quan trọng trên máy tính của mình. (I regularly create backups of all important files on my computer.)

Back up (verb phrase):

  • Back up là hành động sao lưu dữ liệu hoặc hành động hỗ trợ hoặc ủng hộ một cái gì đó. (To back up is to make a copy of data or to support or endorse something.)
    • Ví dụ: Bạn nên back up tất cả các tài liệu quan trọng trước khi thực hiện bất kỳ thay đổi nào. (You should back up all important documents before making any changes.)