VIETNAMESE

lệch

ENGLISH

deviate

  
VERB

/ˈdiviˌeɪt/

Lệch là thay đổi so với cách thông thường hoặc đi theo một hướng khác.

Ví dụ

1.

Chiếc xe buýt đã phải đi chệch khỏi lộ trình thông thường vì đường bị phong toả.

The bus had to deviate from its usual route because of a road closure.

2.

Cuộc điều tra cho thấy chiếc máy bay đã đi chệch khỏi lộ trình đã định trước.

The investigation showed that the airplane had deviated from its scheduled route.

Ghi chú

Một số từ gần nghĩa với deviate:

- đi lạc (stray): Dog owners are urged not to allow their dogs to stray.

(Những người nuôi chó được khuyến cáo không cho phép chó của họ đi lạc.)

- lạc (digress): I have digressed a little from my original plan.

(Tôi đã hơi lạc so với kế hoạch ban đầu của mình.)