VIETNAMESE
người thực thi
ENGLISH
executor
/ɪgˈzɛkjətər/
Người thực thi là người tạo ra một cái gì đó hoặc tạo ra một cái gì đó có hiệu lực.
Ví dụ
1.
Luật sư có thể vừa lập di chúc của bạn vừa đóng vai trò là người thực thi nếu bạn muốn.
A solicitor can both draw up your will and act as your executor if you so wish.
2.
Sự vắng mặt của người thực thi có thể phản ánh một thực tế là nhiệm vụ phân chia tài sản đơn giản hơn so với một số lĩnh vực tài phán khác.
The absence of executors may reflect the fact that the task of dividing the property was simpler than in some other jurisdictions.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với execute:
- thực hiện (conduct): Student surveys will be conducted each year to assess their satisfaction with the course.
(Các cuộc khảo sát sinh viên sẽ được thực hiện mỗi năm để đánh giá mức độ hài lòng của họ đối với khóa học.)
- thực hiện (implement): The final part of the plan was never fully implemented primarily due to the speed of the Russian advance.
(Phần cuối cùng của kế hoạch đã không bao giờ được thực hiện đầy đủ chủ yếu do tốc độ tiến công của Nga.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết