VIETNAMESE

mẫu mã

ENGLISH

model

  
NOUN

/ˈmɑdəl/

Mẫu mã là các phiên bản của cùng một mặt hàng trong danh mục, chẳng hạn như khi một mẫu áo phông có nhiều kích cỡ hoặc màu sắc khác nhau.

Ví dụ

1.

Chúng tôi đã cải tiến mẫu xe năm ngoái, giúp chiếc xe an toàn hơn và dễ điều khiển hơn.

We've improved on last year's model, making the car safer and easier to control.

2.

Chúng tôi không thể mua một trong những chiếc TV sang chảnh, mà chỉ mua được mẫu mã tiêu chuẩn.

We couldn't afford one of the fancy TVs and had to buy the standard model.

Ghi chú

Một số nghĩa khác của model:

- mô hình (model): She's building a model of the Earth for science class.

(Cô ấy đang xây dựng một mô hình Trái đất vào tiết khoa học.)

- hình mẫu (model): The author denied that Marilyn was the model for his tragic heroine.

(Tác giả phủ nhận rằng Marilyn là hình mẫu cho nhân vật nữ chính đầy bi kịch của ông.)

- người mẫu (model): Bella Hadid represents the brand spirit perfectly as a model.

(Bella Hadid thể hiện tinh thần thương hiệu một cách hoàn hảo với vai trò người mẫu.)