VIETNAMESE
nhập vai
ENGLISH
role-play
/roʊl-pleɪ/
Nhập vai là khi diễn viên đóng vai diễn.
Ví dụ
1.
Nhập vai được sử dụng trong các khóa đào tạo, học ngôn ngữ và trị liệu tâm lý.
Role-play is used in training courses, language-learning and psychotherapy.
2.
Cô đã tham gia các bài tập nhập vai với các diễn viên tham vọng khác.
She took part in role-play exercises with the other aspiring actors.
Ghi chú
Chúng ta cùng phân biệt các nghĩa khác nhau của từ role trong tiếng Anh nha!
- vai trò: Schools play an important role in society. (Trường học có vai trò quan trọng trong xã hội.)
- vai diễn: She has landed the lead role. (Cô ấy đã đạt được vai diễn chính.)
- chức năng: The changing role of women in society is getting more and more appreciation. (Sự thay đổi về chức năng của phụ nữ trong xã hội ngày càng được đánh giá cao hơn).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết