VIETNAMESE
khách hàng cá nhân
ENGLISH
individual customer
/ˌɪndəˈvɪʤəwəl ˈkʌstəmər/
Khách hàng cá nhân là cụm từ dùng để chỉ cá nhân một người hoặc một nhóm người có nhu cầu, muốn sử dụng, hoặc đang sử dụng các sản phẩm dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp.
Ví dụ
1.
Trong điều kiện kinh tế đang cạnh tranh khốc liệt, khách hàng cá nhân có vai trò vô cùng quan trọng đối với mỗi doanh nghiệp.
In the fiercely competitive economic environment, individual customers play an extremely important role for every business.
2.
Yếu tố chính giải thích sự thay đổi giữa các cải tiến của các công ty trong việc đo lường giá trị khách hàng cá nhân là nhận ra mức độ quan trọng của lòng tin khách hàng.
The primary factor explaining variability among companies' improvements in measuring individual customer value is recognizing the criticality of customer trust.
Ghi chú
Nhiều người dễ nhầm lẫn 3 khái niệm này lắm đó, cùng phân biệt client, customer và consumer nha!
- Khách hàng (customer) là người mua sản phẩm hoặc dịch vụ từ một công ty.
Ví dụ: The shop is giving away a sample pack to every customer.
(Cửa hàng đang tặng cho mọi khách hàng một gói mẫu thử.)
- Khách hàng (client) là một dạng khách hàng mua các dịch vụ chuyên nghiệp từ một doanh nghiệp.
Ví dụ: She has an appointment with a client at 10.30.
(Cô ấy có cuộc hẹn với khách hàng lúc 10.30.)
- Người tiêu dùng (consumer) là người sử dụng cuối cùng của bất kỳ hàng hóa hoặc dịch vụ nào.
Ví dụ: The new rates will affect all consumers, including businesses.
(Tỷ giá mới sẽ ảnh hưởng đến tất cả người tiêu dùng, bao gồm cả các doanh nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết