VIETNAMESE

loại hình sản xuất

ENGLISH

type of production

  
NOUN

/taɪp ʌv prəˈdʌkʃən/

Loại hình sản xuất là đặc tính của tổ chức kỹ thuật tổng hợp của sản xuất được quy định bởi trình độ chuyên môn hóa tại nơi làm việc, số chủng loại và tính ổn định của đối tượng được tạo ra tại nơi làm việc.

Ví dụ

1.

Trong lập kế hoạch sản xuất, quyết định đầu tiên liên quan đến loại hình sản xuất - cách thức tạo ra hàng hóa hoặc dịch vụ - phù hợp nhất với mục tiêu của công ty và nhu cầu của khách hàng.

In production planning, the first decision involves which type of production process—the way a good or service is created—best fits with company goals and customer demand.

2.

Nhiều công ty sử dụng loại hình sản xuất thủ công khi khách hàng đặt hàng các sản phẩm theo yêu cầu có màu sắc, hình dạng, hoa văn hoặc chữ độc đáo nhất định trên thiết kế.

Many companies use a craft type of production when customers order customized products that include certain unique colors, shapes, patterns, or words on the design.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!

Produce (v):

Định nghĩa: Tạo ra hoặc sản xuất ra một mặt hàng, sản phẩm hoặc hàng hóa.

Ví dụ: Nông dân sản xuất rau và quả trên ruộng của mình. (The farmer produces vegetables and fruits on his farm.)

Produce (n):

Định nghĩa: Hàng hóa nông sản hoặc sản phẩm được tạo ra hoặc sản xuất.

Ví dụ: Chợ bán rất nhiều loại sản phẩm địa phương như trái cây và rau củ. (The market sells a variety of local produce such as fruits and vegetables.)

Producer (n):

Định nghĩa: Người hoặc tổ chức sản xuất hoặc tạo ra một mặt hàng, sản phẩm hoặc hàng hóa.

Ví dụ: Công ty này là một trong những nhà sản xuất hàng đầu trong ngành công nghiệp thực phẩm. (This company is one of the leading producers in the food industry.)

Product (n):

Định nghĩa: Mặt hàng cụ thể hoặc thành phẩm được tạo ra hoặc sản xuất.

Ví dụ: Sản phẩm mới của họ đã gây ra sự chú ý lớn từ khách hàng. (Their new product has generated a lot of attention from customers.)

Production (n):

Định nghĩa: Quá trình hoặc hành động sản xuất hoặc tạo ra một mặt hàng, sản phẩm hoặc hàng hóa.

Ví dụ: Công ty đang tăng cường sản xuất để đáp ứng nhu cầu thị trường tăng lên. (The company is ramping up production to meet increased market demand.)

Productivity (n):

Định nghĩa: Khả năng hoặc hiệu suất trong việc sản xuất hoặc tạo ra mặt hàng, sản phẩm hoặc hàng hóa, thường được đo bằng tỷ lệ sản phẩm đầu ra so với tài nguyên đầu vào.

Ví dụ: Cải thiện năng suất là mục tiêu hàng đầu của nhà máy để tăng cường lợi nhuận. (Improving productivity is the primary goal of the factory to enhance profitability.)