VIETNAMESE
khối
ENGLISH
block
/blɑk/
Khối là một mảnh vật liệu cứng rắn, có mặt thẳng.
Ví dụ
1.
Anh ta chẻ một khối gỗ làm đôi.
He cleaved a block of wood in two.
2.
Ông lão chặt khối gỗ làm đôi chỉ bằng một nhát dao.
The old man chopped the block of wood in two with a single blow.
Ghi chú
Một số nghĩa khác của block:
- chặn (block): A fallen tree is blocking the road.
(Một cây đổ nằm chặn ngang đường.)
- khu nhà (block): He went for a walk around the block, to get some air.
(Anh ấy đi dạo một vòng quanh khu nhà, để hít thở không khí.)
- phong toả (block): Federal agents blocked the accounts of five money-transfer operations in the city.
(Các đặc vụ liên bang đã phong tỏa tài khoản của năm hoạt động chuyển tiền trong thành phố.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết