VIETNAMESE

khối

word

ENGLISH

block

  
NOUN

/blɑk/

Khối là một mảnh vật liệu cứng rắn, có mặt thẳng.

Ví dụ

1.

Anh ta chẻ một khối gỗ làm đôi.

He cleaved a block of wood in two.

2.

Ông lão chặt khối gỗ làm đôi chỉ bằng một nhát dao.

The old man chopped the block of wood in two with a single blow.

Ghi chú

Block là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của block nhé!

check Nghĩa 1: Khối vật liệu

Ví dụ: He carved a sculpture out of a block of marble.

(Anh ấy đã tạc một bức tượng từ một khối đá cẩm thạch.)

check Nghĩa 2: Vật cản hoặc sự cản trở

Ví dụ: The fallen tree created a block in the road, causing a traffic jam.

(Cây đổ đã tạo ra một chướng ngại vật trên đường, gây ra ùn tắc giao thông.)

check Nghĩa 3: Khoảng thời gian cố định trong lịch trình

Ví dụ: I reserved a two-hour block in my schedule for the meeting.

(Tôi đã dành một khoảng thời gian hai giờ trong lịch trình của mình cho cuộc họp.)

check Nghĩa 4: Đoạn mã trong lập trình

Ví dụ: Each function in Python consists of a block of code indented under the function definition.

(Mỗi hàm trong Python bao gồm một khối mã được thụt lề dưới phần định nghĩa hàm.)

check Nghĩa 5: Hành động chặn liên lạc, truy cập

Ví dụ: She decided to block her ex-boyfriend on social media.

(Cô ấy quyết định chặn bạn trai cũ trên mạng xã hội.)

check Nghĩa 6: Dãy nhà, khối nhà trong khu phố

Ví dụ: They live just two blocks away from the school.

(Họ sống chỉ cách trường học hai dãy nhà.)