VIETNAMESE

ngoài giờ làm việc

ENGLISH

outside of working hours

  
ADV

/ˈaʊtˈsaɪd ʌv ˈwɜrkɪŋ ˈaʊərz/

Ngoài giờ làm việc là khoảng thời gian không thuộc phạm vi giờ hành chính của người lao động.

Ví dụ

1.

Ngoài giờ làm việc bạn thường làm gì?

What do you usually do outside of working hours?

2.

Tôi thường đọc sách và xem phim ngoài giờ làm việc.

Outside of working hours, I usually read books and watch movies.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ trong tiếng Anh thuộc về chủ đề giờ như office hour, business hour, golden hour, peak hour nha!

- golden hour (giờ vàng): From 8.00am to 10.00 am is the golden hour for taking pictures in the morning. (Từ 8h đến 10h là khung giờ vàng để chụp ảnh buổi sáng.)

- office hour (giờ hành chính): Their phone lines are only open during office hours. (Đường dây điện thoại của họ chỉ mở trong giờ hành chính.)

- peak hour (giờ cao điểm): The traffic jams are common during peak hours.( Trong giờ cao điểm thì thường xảy ra ùn tắc giao thông.)

- business hour (giờ kinh doanh): Please contact us again during business hours. (Vui lòng liên hệ lại với chúng tôi trong giờ kinh doanh.)