VIETNAMESE
ngoài giờ làm việc
ENGLISH
outside of working hours
/ˈaʊtˈsaɪd ʌv ˈwɜrkɪŋ ˈaʊərz/
Ngoài giờ làm việc là khoảng thời gian không thuộc phạm vi giờ hành chính của người lao động.
Ví dụ
1.
Ngoài giờ làm việc bạn thường làm gì?
What do you usually do outside of working hours?
2.
Tôi thường đọc sách và xem phim ngoài giờ làm việc.
Outside of working hours, I usually read books and watch movies.
Ghi chú
Giờ làm việc truyền thống của người Mỹ (the traditional American business hours) là 9:00 sáng đến 5:00 chiều, từ Thứ Hai đến Thứ Sáu, thể hiện một tuần làm việc (workweek) gồm năm ngày tám giờ, tổng cộng là 40 giờ.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết