VIETNAMESE
khe co giãn
khe nứt, khe nhiệt, khe lún
ENGLISH
expansion joint
/ɪkˈspænʃən ʤɔɪnt/
Khe co giãn là khoảng trống kết cấu của dầm và là khoảng hở hẹp cắt dọc công trình từ phần móng đến mái để chia công trình thành hai khối riêng biệt.
Ví dụ
1.
Khe co giãn được sử dụng khi công trình có chiều dài sàn lớn trên 40m.
Expansion joints are used when the building has a large floor length over 40m.
2.
Tuỳ vào điều kiện nhiệt độ, quy mô công trình, độ chênh lệch khối lượng,…mà khe co giãn sẽ có kích thước khác nhau từ 15 đến 50mm.
Depending on the temperature conditions, the scale of the work, the difference in volume, etc., the expansion joints will have different sizes from 15 to 50mm.
Ghi chú
Expansion joint là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và kỹ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Movement joint - Mối nối chuyển động
Ví dụ:
Expansion joints are a type of movement joint designed to accommodate the natural expansion and contraction of materials.
(Mối nối giãn nở là một loại mối nối chuyển động được thiết kế để chứa sự giãn nở và co lại tự nhiên của các vật liệu.)
Control joint - Mối nối điều khiển
Ví dụ:
Expansion joints are often placed alongside control joints to manage the forces caused by temperature changes.
(Mối nối giãn nở thường được đặt cùng với mối nối điều khiển để quản lý các lực do thay đổi nhiệt độ.)
Structural gap - Khoảng cách kết cấu
Ví dụ:
The expansion joint helps to maintain a structural gap that allows the building materials to expand and contract without causing damage.
(Mối nối giãn nở giúp duy trì một khoảng cách kết cấu cho phép vật liệu xây dựng giãn nở và co lại mà không gây hư hại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết