VIETNAMESE
không hiểu
không thể hiểu được, không hiểu được
ENGLISH
clueless
/ˈkluləs/
incomprehensible
Không hiểu là không nắm được ý của đối tượng.
Ví dụ
1.
Anh không hiểu tầm quan trọng của câu hỏi này.
He was clueless about the importance of this question.
2.
Khán giả có thể không hiểu tất cả các sắc thái của trò chơi.
Spectators may be clueless to all the nuances of the game.
Ghi chú
Một số từ gần nghĩa:
- không thể hiểu được (incomprehensible): The writing ability of some of the students was so poor that their essays were almost incomprehensible.
(Khả năng viết của một số học sinh kém đến mức bài luận của họ hầu như không thể hiểu được.)
- không giải thích được (inexplicable): For some inexplicable reason, he's decided to cancel the project.
(Vì một số lý do không thể giải thích được, anh ấy đã quyết định hủy bỏ dự án.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết