VIETNAMESE

khuôn dập

word

ENGLISH

stamping die

  
NOUN

/ˈstæmpɪŋ daɪ/

Khuôn dập là phần khuôn mẫu được lắp đặt vào máy dập với mục đích tạo hình sản phẩm nhờ vào tác động của lực ép lên phôi có dạng tấm mỏng.

Ví dụ

1.

Khuôn dập được ứng dụng vào sản xuất bởi các tính năng vượt trội.

Stamping dies are applied to production for their outstanding features.

2.

Khuôn dập được ứng dụng trong công nghiệp gia công kim loại.

Stamping dies are used in metal processing industry.

Ghi chú

Stamping Die thuộc lĩnh vực sản xuất và gia công. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Die casting - Đúc khuôn Ví dụ: Stamping die is a tool used in die casting to shape metal into precise parts. (Khuôn dập là một công cụ được sử dụng trong đúc khuôn để tạo hình kim loại thành các bộ phận chính xác.)

check Tooling - Dụng cụ chế tạo Ví dụ: Proper maintenance of stamping dies is essential in tooling to ensure consistent quality in production. (Bảo dưỡng đúng cách các khuôn dập là điều cần thiết trong dụng cụ chế tạo để đảm bảo chất lượng đồng đều trong sản xuất.)

check Metal forming - Gia công kim loại Ví dụ: Stamping die is widely used in metal forming processes to create detailed shapes from sheet metal. (Khuôn dập được sử dụng rộng rãi trong các quy trình gia công kim loại để tạo ra các hình dạng chi tiết từ kim loại tấm.)