VIETNAMESE

méo mó

ENGLISH

deformed

  
NOUN

/dɪˈfɔrmd/

Méo mó là không có hình dạng bình thường hoặc tự nhiên; hình dạng sai lệch.

Ví dụ

1.

Cây cối đã bị méo mó hoàn toàn bởi sức gió.

The trees had been completely deformed by the force of the wind.

2.

Do cột sống bị méo mó nên anh không thể ngồi nghỉ ngơi.

Because of his deformed spine, he cannot sit down to rest.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với deformed:

- biến dạng (distorted): The infant's upper lip and much of his face was terribly distorted, but he looked normal following surgery.

(Môi trên và phần lớn khuôn mặt của cậu bé bị biến dạng, nhưng cậu bé trông bình thường sau khi phẫu thuật.)

- nhăn nhó (contorted): His face was contorted with rage.

(Khuôn mặt anh ta nhăn nhó vì cơn giận.)