VIETNAMESE
nội bộ
ENGLISH
internal
/ɪnˈtɜrnəl/
Nội bộ là tình trạng bên trong một đoàn thể, một cơ quan.
Ví dụ
1.
Anh ấy đang nói chuyện với Tom qua điện thoại nội bộ.
He is talking to Tom on the internal telephone.
2.
Chúng tôi không quan tâm đến việc can thiệp vào công việc nội bộ của các quốc gia khác.
We have no interest in interfering in the internal affairs of other countries.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các nghĩa của internal nhé!
- Internal (thuộc về bên trong): thường được sử dụng để chỉ những điều gì đó ở bên trong một người hoặc một vật, hoặc xảy ra ở bên trong một tổ chức hoặc một quốc gia.
Ví dụ: The internal organs of the human body are essential for life. (Các cơ quan nội tạng trong cơ thể con người là cần thiết cho sự sống.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết