VIETNAMESE

kỹ xảo điện ảnh

ENGLISH

visual effect

  
NOUN

/ˈvɪʒəwəl ɪˈfɛkt/

VFX

Kỹ xảo điện ảnh là quy trình tập hợp, biến đổi và tạo ra các hiệu ứng hình ảnh để thêm vào những cảnh quay thật đã thực hiện trên phim trường.

Ví dụ

1.

Kỹ xảo điện ảnh đóng vai trò trực tiếp vào các phân cảnh phức tạp, gây nguy hiểm và tốn nhiều thời gian, chi phí của đoàn phim.

Visual effect plays a direct role in the complicated, dangerous and time-consuming and costly scenes of the film crew.

2.

Phần kỹ xảo điện ảnh sẽ tham gia nhiều vào giai đoạn hậu kỳ.

The visual effect will be heavily involved in the post-production stage.

Ghi chú

Một số từ vựng chủ đề phim ảnh:

- người quay phim: cameraman

- buổi công chiếu: film premiere

- cảnh quay: scene

- kịch bản, cốt truyện: plot

- đạo diễn: film director

- đoạn giới thiệu phim: trailer