VIETNAMESE
khấu hao tài sản cố định
ENGLISH
depreciation of fixed asset
/dɪˌpriʃiˈeɪʃən ʌv fɪkst ˈæˌsɛt/
Khấu hao tài sản cố định là khoản khấu hao được tính vào chi phí sản xuất kinh doanh trong thời gian sử dụng tài sản đó.
Ví dụ
1.
Khấu hao tài sản cố định một cách hợp lý có ý nghĩa khá quan trọng đối với mỗi doanh nghiệp cả về mặt tài chính và quản lý.
Proper depreciation of fixed assets is quite important for every business both financially and in terms of management.
2.
Khấu hao tài sản cố định giúp xác định giá thành sản phẩm và đánh giá hiệu quả tình hình hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Depreciation of fixed assets helps to determine the cost of products and evaluate the effectiveness of business operations of enterprises.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!
Resource: Nguồn lực, có thể là tài chính, vật chất hoặc con người mà một tổ chức có để sử dụng. Ví dụ: "Công ty của chúng ta cần tối ưu hóa tài nguyên của mình." (Our company needs to optimize its resources.)
Property: Tài sản, có thể là đất đai, nhà cửa hoặc các tài sản khác mà một người hoặc tổ chức sở hữu. Ví dụ: "Cô ấy sở hữu nhiều tài sản ở nước ngoài." (She owns many properties abroad.)
Wealth: Sự giàu có, tổng giá trị tài sản mà một cá nhân hoặc tổ chức sở hữu. Ví dụ: "Sự giàu có của anh ấy đã tăng lên đáng kể trong những năm qua." (His wealth has increased significantly over the years.)
Capital: Vốn, thường là tài sản tài chính hoặc tài sản cố định mà một doanh nghiệp sử dụng để tạo ra lợi nhuận. Ví dụ: "Công ty cần vốn để mở rộng sản xuất." (The company needs capital to expand production.)
Possession: Sự sở hữu, có thể là tài sản hoặc các vật dụng cá nhân khác. Ví dụ: "Cô ấy đã mất một số tài sản quý giá trong vụ trộm." (She lost some valuable possessions in the robbery.)
Belonging: Đồ đạc, vật dụng cá nhân, hoặc những thứ mà một người sở hữu hoặc mang theo. Ví dụ: "Anh ấy đã để lại một số đồ đạc cá nhân của mình ở văn phòng." (He left some of his personal belongings at the office.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết