VIETNAMESE
lợi nhuận chưa phân phối
lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
ENGLISH
undistributed profit
/ˌʌndəˈvaɪdɪd ˈprɑfət/
Lợi nhuận chưa phân phối là thuật ngữ sử dụng phản ánh kết quả hoạt động sản xuất, kinh doanh của các công tу, các doanh nghiệp ᴠề ᴠiệc lãi haу lỗ ѕau khi đã tính xong thuế thu nhập doanh nghiệp, ᴠà còn phản ánh tình hình phân chia lợi nhuận của công tу hoặc tình trạng thực tế ᴠiệc хử lý lỗ của công ty.
Ví dụ
1.
Thu nhập hiện tại có thể được ghi vào tài khoản lợi nhuận chưa phân phối và cuối cùng sẽ được phân phối cho các cổ đông dưới hình thức cổ tức.
Current earnings may be credited to the undistributed profits account and will eventually either be distributed to shareholders in the form of dividends.
2.
Lợi nhuận chưa phân phối thường phản ánh thu nhập sau thuế của một công ty đại chúng.
Undistributed profit typically reflects a public company's earnings after tax.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của profit nhé!
Turn a profit (Có lãi): Tạo ra lợi nhuận từ một khoản đầu tư hoặc kinh doanh.
Ví dụ: Công ty đã có thể quay vòng và tạo ra lợi nhuận trong quý cuối cùng. (The company was able to turn around and turn a profit in the last quarter.)
For profit (Vì lợi nhuận): Được thực hiện để tạo ra lợi nhuận tài chính.
Ví dụ: Đây là một tổ chức vì lợi nhuận, do đó họ phải tập trung vào việc kiếm tiền. (This is a for-profit organization, so they have to focus on making money.)
At a profit (Với lãi suất): Bán hàng hóa hoặc dịch vụ và kiếm được lợi nhuận từ đó.
Ví dụ: Chúng tôi đã bán ngôi nhà của mình với giá tốt và kiếm được một khoản tiền với lãi suất. (We sold our house at a good price and made a profit on it.)
No profit, no loss (Không lãi, không lỗ): Một tình huống trong đó không có lợi nhuận hoặc thua lỗ từ một giao dịch hoặc hoạt động.
Ví dụ: Sau khi trừ hết các chi phí, chúng tôi đã thoát ra mà không lãi, không lỗ. (After subtracting all the costs, we broke even with no profit, no loss.)
Profit by/from something (Thu lợi từ điều gì): Đạt được lợi ích từ một tình huống hoặc cơ hội cụ thể.
Ví dụ: Anh ấy đã thu lợi từ việc đầu tư vào cổ phiếu đúng lúc. (He profited from investing in stocks at the right time.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết