VIETNAMESE

kiểm toán

ENGLISH

audit

  
NOUN

/ˈɔdɪt/

Kiểm toán là công việc phân tích liên quan đến việc đánh giá độc lập các thông tin tài chính nhằm đưa ra quan điểm đúng đắn và công bằng.

Ví dụ

1.

Kiểm toán nội bộ là hoạt động đảm bảo và tư vấn mang tính độc lập và khách quan.

Internal audit is an independent and objective assurance and consulting activity.

2.

Nhiệm vụ của phòng kiểm toán nội bộ là báo cáo cho Ủy ban Kiểm toán.

The internal audit function reports to the Audit Committee.

Ghi chú

Một số nghĩa khác của từ audit ngoài "dự thính":

- kiểm tra sổ sách kế toán chính thức VD: They had the books audited by a qualified accountant. (Họ đã cho kiểm toán sổ sách bởi một kế toán có năng lực.)

- kiểm tra chất lượng chính thức VD: Our operations are regularly audited. (Các quy trình của chúng tôi thường xuyên được kiểm tra chính thức. )