VIETNAMESE

mì xào

ENGLISH

fried noodles

  
NOUN

/fraɪd ˈnudəlz/

Mì xào là tên gọi chỉ chung cho các món ăn được chế biến từ nguyên liệu chính là sợi mì với phương pháp xào.

Ví dụ

1.

Mì xào là món tôi thích nhất.

Fried noodles is my most favorite dish.

2.

Mặc dù tôi rất thích ăn mì xào, nhưng tôi không thường xuyên ăn món này vì nó chứa nhiều năng lượng.

Although I love eating fried noodles, I don't eat it pretty often as it is high in calories.

Ghi chú

Chúng ta cùng phân biệt những loại thực phẩm dạng sợi khô trong ẩm thực Việt Nam nhé:

  • Bánh phở (flat rice noodle): dạng sợi, có tiết diện chữ nhật, dày và rộng

  • Hủ tiếu (rice noodle): còn được viết là hủ tíu, dạng sợi, mỏng hơn nhiều so với bánh phở

  • Miến (glass noodles): dạng sợi làm từ bột, dai, có tiết diện nhỏ hơn bánh phở và hủ tiếu, có màu trong suốt nên được gọi là "glass" (như thủy tinh)

  • Mì (noodles): dạng sợi khô, mỏng, được đóng gói theo từng phần, khi ăn có thể luộc lên, tuỳ nguyên liệu mà sợi mì có nhiều màu sắc khác nhau