VIETNAMESE

không đồng ý

bất đồng quan điểm, bất đồng ý kiến, bất đồng

ENGLISH

disagree

  
VERB

/dɪsəˈgri/

object

Không đồng ý là không có cùng quan điểm hoặc ý tưởng về một vấn đề cụ thể.

Ví dụ

1.

Anh ấy dễ mất bình tĩnh khi mọi người không đồng ý với anh ấy.

He is prone to lose his temper when people disagree with him.

2.

Giám đốc kinh doanh và giám đốc dự án vẫn không đồng ý với nhau về giá cả và phát triển sản phẩm.

The sales manager and project manager still disagree with each other on pricing and product development.

Ghi chú

Một số phrasal verbs với disagree:

- không đồng ý về (disagree about/on sth): Experts disagree about the age of the drawings.

(Các chuyên gia không đồng ý về tuổi của các bức vẽ.)

- không đồng ý với (disagree with): The sales manager and project manager still disagree with each other on pricing and product development.

(Giám đốc kinh doanh và giám đốc dự án vẫn không đồng ý với nhau về giá cả và phát triển sản phẩm.)