VIETNAMESE

may quần áo

may đồ

ENGLISH

make clothes

  
VERB

/meɪk kloʊðz/

May quần áo là việc sử dụng những kỹ thuật khác nhau tạo ra những món đồ có thể dùng để che chắc, bảo vệ hoặc thể hiện gu thời trang của một cá nhân.

Ví dụ

1.

Hồi bé, mẹ là người thường may quần áo cho tôi mặc.

When I was a child, my mother used to make clothes for me to wear.

2.

Bạn có biết cách may quần áo không?

Do you know how to make clothes?

Ghi chú

Cùng phân biệt clothes clothing nha!

- Clothes là từ thông thường được dùng cho tất cả mọi loại quần áo mà người ta mặc (như sơ mi và áo dài), và cloth là những loại vải khác nhau hoặc là nguyên liệu như len và cotton).

Ví dụ: He spends a lot of money on clothes.

(Ông ấy chi tiêu nhiều tiền vào quần áo.)

- Clothing là một từ trang trọng hơn để chỉ quần áo.

Ví dụ: How many layers of clothing are you wearing?

(Bạn đang mặc bao nhiêu lớp quần áo?)