VIETNAMESE

ma túy

ENGLISH

heroin

  
NOUN

/ˈhɛroʊən/

drug

Ma túy là một loại thuốc giảm đau gây nghiện cao có nguồn gốc từ morphin, thường được sử dụng bất hợp pháp như một chất gây mê tạo hưng phấn.

Ví dụ

1.

Caffeine gây nghiện và lôi cuốn bạn theo cách tương tự như amphetamine, cocaine và ma túy.

Caffeine is addictive and hooks you in the same way as amphetamines, cocaine and heroin.

2.

Trước đây anh ta từng nghiện ma túy và hít cocaine nhưng hiện đang cố gắng điều trị và cai nghiện.

In the past he had been addicted to heroin and crack cocaine but was now trying to get treatment and detox.

Ghi chú

Viết gần giống nhau nhưng nghĩa của 3 từ này khác nhau xa đó nha!

- Heroin là một loại thuốc giảm đau gây nghiện cao có nguồn gốc từ morphin, thường được sử dụng bất hợp pháp như một chất gây mê tạo hưng phấn.

Ví dụ: Any person trying heroin or any addictive drug for the first time knows that it can hook you.

(Bất kỳ người nào thử ma túy hoặc bất kỳ loại thuốc gây nghiện nào lần đầu tiên đều biết rằng nó có thể hút bạn.)

- Heroine là người nữ anh hùng.

Ví dụ: An event of this magnitude could perhaps one day bring recognition to ‘true’ heroes and heroines in society.

(Một sự kiện tầm cỡ này có lẽ một ngày nào đó có thể mang lại sự công nhận cho những anh hùng và nữ anh hùng ‘chân chính’ trong xã hội.)

- Heroic là có những đặc điểm của một anh hùng.

Ví dụ: As he repeatedly said, war is really about survival - the only heroic thing an individual can do is survive.

(Như anh ấy đã nhiều lần nói, chiến tranh thực sự là về sự sống còn - điều anh hùng duy nhất mà một cá nhân có thể làm là sống sót.)