VIETNAMESE

người tiêu dùng

ENGLISH

consumer

  
NOUN

/kənˈsumər/

Người tiêu dùng là người sử dụng sản phẩm — nói cách khác là người dùng cuối.

Ví dụ

1.

Chúng tôi cần thêm phản hồi từ người tiêu dùng để cải thiện hàng hóa của chúng tôi.

We need more feedback from the consumer in order to improve our goods.

2.

Công ty thu thập thông tin về xu hướng người tiêu dùng.

The company collects information about consumer trends.

Ghi chú

Cùng phân biệt customer, consumer client nha!

- Khách hàng (customer) là người mua sản phẩm hoặc dịch vụ từ một công ty.

- Khách hàng/thân chủ (client) là một loại khách hàng nhất định mua các dịch vụ chuyên nghiệp từ một doanh nghiệp.

- Người tiêu dùng (consumer) là người sử dụng sản phẩm — nói cách khác là người dùng cuối.