VIETNAMESE
người tiêu dùng
ENGLISH
consumer
/kənˈsumər/
Người tiêu dùng là người sử dụng sản phẩm — nói cách khác là người dùng cuối.
Ví dụ
1.
Chúng tôi cần thêm phản hồi từ người tiêu dùng để cải thiện hàng hóa của chúng tôi.
We need more feedback from the consumer in order to improve our goods.
2.
Công ty thu thập thông tin về xu hướng người tiêu dùng.
The company collects information about consumer trends.
Ghi chú
Nhiều người dễ nhầm lẫn 3 khái niệm này lắm đó, cùng phân biệt client, customer và consumer nha!
- Khách hàng (customer) là người mua sản phẩm hoặc dịch vụ từ một công ty.
Ví dụ: The shop is giving away a sample pack to every customer.
(Cửa hàng đang tặng cho mọi khách hàng một gói mẫu thử.)
- Khách hàng (client) là một dạng khách hàng mua các dịch vụ chuyên nghiệp từ một doanh nghiệp.
Ví dụ: She has an appointment with a client at 10.30.
(Cô ấy có cuộc hẹn với khách hàng lúc 10.30.)
- Người tiêu dùng (consumer) là người sử dụng cuối cùng của bất kỳ hàng hóa hoặc dịch vụ nào.
Ví dụ: The new rates will affect all consumers, including businesses.
(Tỷ giá mới sẽ ảnh hưởng đến tất cả người tiêu dùng, bao gồm cả các doanh nghiệp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết