VIETNAMESE
ống đồng máy lạnh
ống đồng điều hòa
ENGLISH
air conditioning copper pipe
/ɛr kənˈdɪʃənɪŋ ˈkɑpər paɪp/
Ống đồng máy lạnh là bộ phận sẽ giúp cho gas lưu thông từ máy lạnh về cục nóng và ngược lại.
Ví dụ
1.
Ống đồng máy lạnh cho tất cả các hãng máy lạnh hiện đang có hàng.
Air conditioning copper pipes are now in stock for all brands of aircon units.
2.
Ống đồng máy lạnh dùng để dẫn gas máy lạnh giữa dàn lạnh và dàn nóng của máy lạnh.
Air conditioning copper pipes are used to transfer the refrigerant gas between the indoor unit and outdoor unit of the air conditioner.
Ghi chú
Cách dùng từ condition:
- chấp nhận/đồng ý điều kiện (accept/agree to conditions): He refused to accept/agree the conditions set by the rebel leader.
(Anh từ chối chấp nhận các điều kiện do thủ lĩnh phe nổi dậy đặt ra.)
- đáp ứng điều kiện (meet/satisfy a condition): In order to get a state pension, you must meet/satisfy certain conditions.
(Để được hưởng lương hưu nhà nước, bạn phải đáp ứng một số điều kiện nhất định.)
- đặt ra điều kiện (lay down/set/impose conditions): They laid down /set/imposed certain conditions before agreeing to the ceasefire.
(Họ đặt ra một số điều kiện nhất định trước khi đồng ý ngừng bắn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết