VIETNAMESE
nhà điều hành
người điều hành
ENGLISH
executive
/ɪgˈzɛkjətɪv/
Nhà điều hành là người chịu trách nhiệm về một lĩnh vực hay phương diện trong hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
Ví dụ
1.
Một nhà điều hành giỏi thường rất hòa thuận với mọi người.
A good executive usually gets on well with people.
2.
Cô ấy là một nhà điều hành trong một công ty pháp lý.
She is an executive in a legal firm.
Ghi chú
Một số từ đồng nghĩa với execute:
- thực hiện (conduct): Student surveys will be conducted each year to assess their satisfaction with the course.
(Các cuộc khảo sát sinh viên sẽ được thực hiện mỗi năm để đánh giá mức độ hài lòng của họ đối với khóa học.)
- thực hiện (implement): The final part of the plan was never fully implemented primarily due to the speed of the Russian advance.
(Phần cuối cùng của kế hoạch đã không bao giờ được thực hiện đầy đủ chủ yếu do tốc độ tiến công của Nga.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết