VIETNAMESE

ngạch

ngưỡng

word

ENGLISH

threshold

  
NOUN

/ˈθreʃ.hoʊld/

Ngạch là giới hạn qua một cái gì đó khác.

Ví dụ

1.

Ngạch cửa là điều cần thiết cho ngôi nhà của bạn

A door threshold is a necessity for your home.

2.

Ngạch cửa nằm ở phía dưới lối đi.

Door thresholds sit in the bottom of the door way.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của threshold nhé!

Cross the threshold

Định nghĩa: Bắt đầu một giai đoạn mới hoặc bắt đầu một công việc hoặc nhiệm vụ mới.

Ví dụ: Khi cô ấy bước qua ngưỡng cửa, cô ấy biết cuộc đời mình sẽ thay đổi. (When she crossed the threshold, she knew her life would change.)

On the threshold of

Định nghĩa: Sắp đạt được hoặc bắt đầu một điều gì đó quan trọng.

Ví dụ: Anh ấy đang trên ngưỡng cửa của một sự nghiệp tuyệt vời. (He is on the threshold of a great career.)

Threshold of pain

Định nghĩa: Mức độ đau mà một người có thể chịu đựng trước khi nó trở nên quá nhiều.

Ví dụ: Tôi đã chịu đựng gần tới ngưỡng đau của mình. (I have almost reached my threshold of pain.)