VIETNAMESE

ngạch

ngưỡng

ENGLISH

threshold

  
NOUN

/ˈθreʃ.hoʊld/

Ngạch là giới hạn qua một cái gì đó khác.

Ví dụ

1.

Ngạch cửa là điều cần thiết cho ngôi nhà của bạn

A door threshold is a necessity for your home.

2.

Ngạch cửa nằm ở phía dưới lối đi.

Door thresholds sit in the bottom of the door way.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với grade:

- mức (level): He designed a safety valve to prevent the pressure of steam building up to dangerous levels.

(Ông đã thiết kế một van an toàn để ngăn áp suất hơi nước tăng lên đến mức nguy hiểm.)

- mức độ (degree): The truth is that, despite a considerable degree of open debate, critics of the regime face severe repression.

(Sự thật là, bất chấp mức độ tranh luận cởi mở đáng kể, những người chỉ trích chế độ phải đối mặt với sự đàn áp nghiêm trọng.)