VIETNAMESE

khách hàng thân thiết

khách hàng trung thành

ENGLISH

loyal customer

  
NOUN

/ˈlɔɪəl ˈkʌstəmər/

Khách hàng thân thiết là những người trung thành với thương hiệu của doanh nghiệp hoặc dựa trên một số hình thức như: mức độ đánh giá tin cậy, số lượng mua,...

Ví dụ

1.

Công ty đã xây dựng được một lượng khách hàng thân thiết.

The company has built up a loyal customer base.

2.

Khách hàng thân thiết là những người sẽ mua cùng một thương hiệu bất kể mức độ tiện lợi hay giá cả.

Loyal customers are the ones who will purchase the same brand regardless of convenience or price.

Ghi chú

Cùng phân biệt customer, consumerclient nha!

- Khách hàng (customer) là người mua sản phẩm hoặc dịch vụ từ một công ty.

- Khách hàng/thân chủ (client) là một loại khách hàng nhất định mua các dịch vụ chuyên nghiệp từ một doanh nghiệp.

- Người tiêu dùng (consumer) là người sử dụng sản phẩm — nói cách khác là người dùng cuối.