VIETNAMESE

ký kết

ENGLISH

sign

  
VERB

/saɪn/

Ký kết là xem xét và chấp nhận bằng việc ký tên cho một đề xuất, ý tưởng, dự án... được tiến hành.

Ví dụ

1.

Cả hai bên đã đồng ý ký kết vào hiệp ước.

Both sides have agreed to sign the treaty.

2.

Họ sẽ ký kết tờ khai vào ngày mai.

They will sign the declaration tomorrow.

Ghi chú

Một số nghĩa khác của sign:

- biểu hiện (sign): Flowers are often given as a sign of affection.

(Hoa thường được tặng như một biểu hiện của tình cảm.)

- dấu hiệu (sign): None of the patients had clinical signs of ulcerogenic disease.

(Không có bệnh nhân nào có dấu hiệu lâm sàng của bệnh loét.)