VIETNAMESE

hợp chuẩn

ENGLISH

standard conformity

  
NOUN

/ˈstændərd kənˈfɔrməti/

Hợp chuẩn là các mục tiêu hoạt động trong lĩnh vực tiêu chuẩn đáp ứng các tiêu chuẩn liên quan.

Ví dụ

1.

Chứng nhận hợp chuẩn là việc xác nhận hoạt động trong lĩnh vực phù hợp với tiêu chuẩn tương ứng.

Certification of standard conformity means certifying activities in the domain conform with relevant standards.

2.

Những sản phẩm được chứng nhận hợp chuẩn sẽ có ưu thế cạnh tranh đối với những sản phẩm cùng loại khi chưa được chứng nhận.

Products which have received a standard conformity certificate will have a competitive advantage over similar products when not certified.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa với comply:

- làm theo (follow): To become a donor, simply click through and follow the instructions on how to print out the card.

(Để trở thành nhà tài trợ, chỉ cần nhấp qua và làm theo hướng dẫn về cách in thẻ.)

- nghe theo (obey): He looked terrified, but blindly obeyed.

(Anh ta trông có vẻ sợ hãi, nhưng mù quáng nghe theo.)

- tuân thủ (conform): Students can be expelled for refusing to conform to school rules.

(Học sinh có thể bị đuổi học vì từ chối tuân thủ các quy tắc của trường.)