VIETNAMESE

không cần

chẳng cần, không cần thiết

ENGLISH

needless

  
ADJ

/ˈniːd.ləs/

not necessary, excess, unneeded

Không cần là không cần hoặc muốn, hoặc nhiều hơn mức cần thiết hoặc muốn.

Ví dụ

1.

Ông nói: “Tôi chưa bao giờ cố ý để bất kỳ bệnh nhân nào gặp rủi ro không cần thiết."

"I have never knowingly exposed any patient to needless risks," he said.

2.

Không cần phải bàn, đó là nỗ lực chung của đội.

It was needless to say a team effort.

Ghi chú

Một số từ đồng nghĩa:

- không cần thiết (unnecessary): The plan will remove unnecessary steps.

(Kế hoạch này sẽ loại bỏ các bước không cần thiết.)

- dư (excess): You will have to pay for the excess.

(Bạn sẽ phải trả tiền cho phần dư.)