VIETNAMESE
mảng
ENGLISH
array
/əˈreɪ/
Mảng là một loạt hoặc sắp xếp có thứ tự.
Ví dụ
1.
Một số mảng pin mặt trời sẽ giúp cung cấp năng lượng.
Several arrays of solar panels will help provide power.
2.
Năng lượng cho động cơ ion sẽ được tạo ra bởi hai mảng năng lượng mặt trời siêu nhẹ.
Power for the ion engines will be generated by two ultra-lightweight solar arrays.
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các từ liên quan nhé!
Dãy (row/line): Một loạt các thứ được sắp xếp thành một hàng. Ví dụ: Chúng tôi đã xếp dãy ghế cho sự kiện. (We arranged rows of chairs for the event.)
Bộ sưu tập (collection): Một tập hợp các đối tượng hoặc vật phẩm được chọn lọc. Ví dụ: Bộ sưu tập sách của tôi khá lớn. (My book collection is quite large.)
Chuỗi (series): Một dãy các sự kiện hoặc số liệu có liên quan. Ví dụ: Chúng ta đang theo dõi chuỗi số liệu để phân tích. (We are tracking a series of data for analysis.)
Danh sách (list): Một tập hợp các mục được sắp xếp theo thứ tự, thường là bằng chữ. Ví dụ: Tôi đã ghi danh sách các món cần mua. (I wrote a list of items to buy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết