VIETNAMESE
ky hốt rác
ENGLISH
dustpan
/ˈdʌstpæn/
Ky hốt rác là một hộp phẳng có tay cầm để gạt bụi và chất bẩn vào.
Ví dụ
1.
Tôi đang quét sàn thì một con gián xuất hiện nên tôi đã đánh rơi cái ky hốt rác và bỏ chạy.
I was sweeping the floor when a cockroach appeared so I dropped the dustpan and ran away.
2.
Tôi vừa làm vỡ một cái cốc - bạn có ky hốt rác và cây chổi không?
I've just broken a cup - have you got a dustpan and broom?
Ghi chú
Cùng DOL khám phá các idiom của dust nhé!
Bite the dust
Định nghĩa: Chết hoặc thất bại.
Ví dụ: Anh ấy bị ngã ngựa và cắn bụi. (He fell off his horse and bit the dust.)
Gather dust
Định nghĩa: Bị bỏ lơ hoặc không được sử dụng trong một thời gian dài.
Ví dụ: Chiếc xe đạp cũ của tôi đã thu bụi trong gara. (My old bicycle has been gathering dust in the garage.)
Dust off
Định nghĩa: Lấy một cái gì đó ra sau một thời gian dài không sử dụng, thường là để sử dụng lại.
Ví dụ: Tôi đã phủi bụi đàn guitar cũ và bắt đầu chơi lại. (I dusted off my old guitar and started playing again.)
Kick up dust
Định nghĩa: Gây ra vấn đề hoặc tạo sự xáo trộn.
Ví dụ: Dự án mới đã khơi dậy sự bất mãn trong đội ngũ. (The new project has kicked up some dust in the team.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết