VIETNAMESE

mô hình tổ chức

ENGLISH

organization model

  
NOUN

/ˌɔrgənəˈzeɪʃən ˈmɑdəl/

Mô hình tổ chức là sơ đồ phân bổ bộ máy làm việc trong một công ty, doanh nghiệp, tổ chức.

Ví dụ

1.

Tổ chức phân quyền là mô hình tổ chức doanh nghiệp đơn giản và lâu đời nhất.

Hierarchical organization is the simplest and oldest business organization model.

2.

Lộ trình thăng tiến rõ ràng là một trong những lợi ích của mô hình tổ chức phân quyền.

A clear career path is one of the benefits of a hierarchical organizational model.

Ghi chú

Một số nghĩa khác của model:

- mô hình (model): She's building a model of the Earth for science class.

(Cô ấy đang xây dựng một mô hình Trái đất vào tiết khoa học.)

- hình mẫu (model): The author denied that Marilyn was the model for his tragic heroine.

(Tác giả phủ nhận rằng Marilyn là hình mẫu cho nhân vật nữ chính đầy bi kịch của ông.)

- người mẫu (model): Bella Hadid represents the brand spirit perfectly as a model.

(Bella Hadid thể hiện tinh thần thương hiệu một cách hoàn hảo với vai trò người mẫu.)