VIETNAMESE

khởi công

word

ENGLISH

groundbreaking

  
NOUN

/ˈgraʊndˌbreɪkɪŋ/

Khởi công là khi bắt đầu xây dựng một công trình, dự án nào đó.

Ví dụ

1.

Lễ khởi công là sự kiện khởi động đánh dấu sự khởi đầu xây dựng cho một công trình mới.

A groundbreaking ceremony is a kickoff event that marks the beginning of construction for a new building project.

2.

Lễ khởi công của Ocean Beach Freeway diễn ra vào ngày 23 tháng 9 năm 1968, dự kiến sẽ hoàn thành trong vòng 15 tháng.

The groundbreaking ceremony for the Ocean Beach Freeway took place on September 23, 1968, with the estimated completion to take place within 15 months.

Ghi chú

Groundbreaking là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của groundbreaking nhé!

check Nghĩa 1: Đột phá, mang tính cách mạng Ví dụ: The scientist’s groundbreaking research changed the way we understand genetics. (Nghiên cứu đột phá của nhà khoa học đã thay đổi cách chúng ta hiểu về di truyền học.)

check Nghĩa 2: Lễ động thổ Ví dụ: The company held a groundbreaking ceremony for their new office building. (Công ty đã tổ chức lễ động thổ cho tòa nhà văn phòng mới của họ.)