VIETNAMESE

lãi chậm trả

ENGLISH

late payment interest

  
NOUN

/leɪt ˈpeɪmənt ˈɪntrəst/

Lãi chậm trả là khoản tiền lãi phát sinh mà bên vay/mượn phải trả cho bên cho vay khi đến hạn mà bên vay không trả được nợ hoặc trả không đầy đủ hoặc chậm thực hiện nghĩa vụ trả tiền.

Ví dụ

1.

Để tính lãi chậm trả, cần nhân số nợ với số ngày chậm thanh toán.

To calculate the late payment interest, the amount of the debt should be multiplied by the number of days for which the payment is late.

2.

Lãi chậm trả được tạo ra để bù đắp cho chủ nợ do chậm thanh toán.

Late payment interest is created by way of compensation for the creditor for the late payment.

Ghi chú

Chúng ta cùng học một số từ tiếng Anh nói về các nghĩa khác nhau của từ interest trong tiếng Anh nha!

- hứng thú: I've always had an interest in astronomy. (Tôi luôn có hứng thú với thiên văn học.)

- lãi suất: The money was repaid with interest. (Số tiền đã được hoàn trả cùng với lãi suất.)

- lợi ích: Tough talk doesn't always serve your interests. (Ăn to nói lớn không phải lúc nào cũng phục vụ cho lợi ích của bạn.)

- sở thích: In the end, she left the company to pursue other interests. (Cuối cùng, cô rời công ty để theo đuổi những sở thích khác.)