VIETNAMESE

máy trạm

ENGLISH

workstation

  
NOUN

/ˈwɜrkˌsteɪʃən/

Máy trạm là máy tính có hiệu năng cao hơn và cấu hình vượt trội hơn máy tính thông thường, cung cấp hiệu suất tốt trong thời gian dài.

Ví dụ

1.

Máy trạm có thể được kết nối với mạng hoặc các hệ thống độc lập.

Workstations can be connected to a network or stand-alone systems.

2.

GPU của máy trạm có sự khác biệt với máy tính thường.

Workstation GPUs are different from regular computers.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của station nhé!

At one's station: Ở vị trí hoặc trạng thái mà ai đó được xã hội chấp nhận hoặc mong đợi.

  • Ví dụ: Anh ấy luôn giữ mình ở vị trí vàng của một người cha. (He always maintains himself at the gold standard of a father.)

Jumping station to station: Di chuyển từ một công việc, vị trí hoặc trạng thái khác nhau mà không ổn định.

  • Ví dụ: Cô ấy đã chuyển từ công ty này sang công ty khác, nhảy từ trạng thái người làm việc này sang trạng thái khác mà không có sự ổn định. (She jumped from this company to that, station to station, without stability.)

In good station: Trong tình cảnh hoặc vị trí tốt, thường ám chỉ đến tình cảnh tài chính hoặc xã hội có lợi.

  • Ví dụ: Người anh em đã thiết lập một cuộc sống ổn định, trong tình cảnh tốt. (The siblings have established a stable life, in good station.)