VIETNAMESE
màn hình điện thoại
ENGLISH
phone screen
NOUN
/foʊn skrin/
Màn hình điện thoại là một màn hình phẳng hoặc một khu vực trên điện thoại thông minh, trên đó hình ảnh và dữ liệu được hiển thị.
Ví dụ
1.
Trước khi tôi hoàn thành bức vẽ, ánh sáng trên màn hình điện thoại của tôi vụt tắt.
Before I'd finished the drawing, the light on my phone screen flickered out.
2.
Sau vụ tai nạn, màn hình điện thoại của tôi bị vỡ rất nặng.
After the accident, my phone screen was heavily broken.
Ghi chú
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết