VIETNAMESE
kiểm dịch
ENGLISH
quarantine
/ˈkwɔrənˌtin/
Kiểm dịch là xem xét để phát hiện và ngăn chặn bệnh dịch.
Ví dụ
1.
Hai tuần trước, chính quyền đã kiểm dịch 1.222 con gia súc ăn thức ăn có chứa phụ phẩm gia súc.
Two weeks ago, authorities quarantined 1,222 cattle that had eaten feed containing cattle byproducts.
2.
Oregon đã áp đặt biện pháp kiểm dịch khẩn cấp đối với củi sồi từ California để làm chậm sự lây lan của nấm.
Oregon has imposed an emergency quarantine on oak firewood from California to slow the spread of the fungus.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về các động từ đi cùng với quarantine nhé!
Go into quarantine - Vào khu cách ly
Ví dụ:
The passengers were required to go into quarantine for two weeks after returning from abroad.
(Các hành khách được yêu cầu vào khu cách ly trong hai tuần sau khi trở về từ nước ngoài.)
Put into quarantine - Đưa vào khu cách ly
Ví dụ:
The authorities decided to put the travelers into quarantine to prevent the spread of the virus.
(Cơ quan chức năng quyết định đưa các du khách vào khu cách ly để ngăn chặn sự lây lan của virus.)
Stay in quarantine - Ở lại trong khu cách ly
Ví dụ:
She had to stay in quarantine for 14 days after coming in contact with a confirmed case.
(Cô ấy phải ở lại trong khu cách ly 14 ngày sau khi tiếp xúc với một ca xác nhận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết