VIETNAMESE
nơi cấp
ENGLISH
place of issue
/pleɪs ʌv ˈɪʃu/
Nơi cấp là nơi một văn bản pháp lý được đưa cho đối tượng nào đó.
Ví dụ
1.
Tôi sẽ viết gì ở mục nơi cấp đây?
What shall I write for the place of issue?
2.
Nếu nơi cấp không được ghi rõ trên hối phiếu thì bạn có thể yêu cầu họ phát hành một mẫu đơn khác cho bạn.
If the place of issue is not specified on a bill of exchange then you can require them to issue another form for you.
Ghi chú
Một số nghĩa khác của issue:
- vấn đề (issue): Members have a right to debate these contentious issues thoroughly.
(Các thành viên có quyền tranh luận kỹ lưỡng về những vấn đề gây tranh cãi này.)
- số báo (issue): The findings are being published in this week's issue of the journal Nature.
(Các phát hiện đang được công bố trên tạp chí Nature số báo ra tuần này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết