VIETNAMESE
móng đơn
móng cốc, móng rời
ENGLISH
individual footing
/ˌɪndəˈvɪʤəwəl ˈfʊtɪŋ/
Móng đơn là loại móng chịu một cột lớn hoặc là 1 chùm các cột đứng gần nhau với tác dụng chịu lực.
Ví dụ
1.
Móng đơn là móng nông được sử dụng để chống đỡ một cột hoặc cụm các cột đứng sát nhau.
An individual footing is a shallow foundation used to support a column or cluster of columns standing close together.
2.
Móng đơn nằm riêng lẻ, có thể là hình vuông, hình chữ nhật hoặc hình tròn.
Individual footings are located individually, can be square, rectangular or round.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt individual và personal nha!
- individual (cá thể/cá nhân) (noun): mang nét nghĩa liên quan đến con người, nghĩa là một người, một cá nhân hơn là một nhóm. Ví dụ: Badminton can be played by individuals. (Cầu lông có thể được chơi ở nội dung cá nhân.)
- individual (cá thể/cá nhân) (adj): được xem là riêng lẻ, hơn là một phần của một nhóm.
- personal (cá nhân/riêng tư) (adj): mang tính riêng tư, của riêng một cá nhân; không thuộc hoặc liên quan đến ai khác. Ví dụ: She doesn't have to get into others' personal businesses. (Cô ấy không cần phải tham gia vào việc cá nhân của người khác.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết