VIETNAMESE
lên ngôi
ENGLISH
enthrone
/ɪnˈθroʊn/
Lên ngôi là bắt đầu làm vua.
Ví dụ
1.
Sau cuộc xâm lược bao lâu thì William lên ngôi?
How long after the invasion until William was enthroned?
2.
Tuy nhiên, triều đại của Leo đệ nhị cũng không kéo dài và vào năm 717, Leo đệ tam lên ngôi.
However, Leo II's reign also didn't last long and in 717 Leo III was enthroned.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số cách biểu đạt với từ "throne" nha!
- to mount the throne (lên ngôi): The king mounted the throne in 1952. (Vị vua lên ngôi vào năm 1952.)
- to be the heir to the throne (nối ngôi vua): The prince is the heir to the throne. (Hoàng tử là người nối ngôi vua.)
- to abdicate the throne (thoái vị, nhường ngôi): The queen abdicated the throne to her daughter. (Nữ hoàng đã thoái vị và nhường ngôi cho con gái mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết