VIETNAMESE

máy ATM

cây ATM, trụ ATM, máy rút tiền tự động

ENGLISH

ATM

  
NOUN

/eɪ-ti-ɛm/

automated teller machine, cash machine, cashpoint

Máy ATM là một thiết bị ngân hàng giao dịch tự động với khách hàng, thực hiện việc nhận dạng khách hàng thông qua thẻ ATM.

Ví dụ

1.

Gần đây có máy ATM nào không?

Is there an ATM near here?

2.

Tôi đang đợi mẹ tôi rút một ít tiền mặt từ máy ATM gần đó.

I'm waiting for my mom to withdraw some cash from the ATM nearby.

Ghi chú

Cùng DOL khám phá các idiom của machine nhé!

The wheels of the machine:

  • Định nghĩa: Một cách diễn đạt hình ảnh để nói về các phần cơ bản hoạt động cùng nhau trong một hệ thống phức tạp.

  • Ví dụ: "Trong công ty lớn này, mỗi bộ phận đều quan trọng nhưng các bộ phận đó chính là bánh xe của máy chính." (In this large company, every department is important, but those departments are like the wheels of the main machine.)

Oil the machine:

  • Định nghĩa: Làm cho mọi thứ trong một tình huống hoặc tổ chức diễn ra một cách mượt mà và hiệu quả hơn.

  • Ví dụ: "Việc giữ mọi người thông tin và cung cấp đủ tài nguyên là quan trọng để bôi trơn cho máy hoạt động của dự án này." (Keeping everyone informed and providing adequate resources is important to oil the gears of this project's operations.)

Rust in the machine:

  • Định nghĩa: Sự cản trở hoặc vấn đề trong một hệ thống hoặc quy trình.

  • Ví dụ: "Sự thiếu hiểu biết về công việc đã tạo ra sự gỉ sét trong máy, dẫn đến sự trì trệ trong sản xuất." (Lack of understanding of the job has caused rust in the machine, leading to stagnation in production.)

Well-oiled machine:

  • Định nghĩa: Một tổ chức hoặc hệ thống mà mọi thứ diễn ra một cách mượt mà và hiệu quả.

  • Ví dụ: "Nhóm của chúng tôi đã làm việc như một máy được bôi dầu khi chúng tôi hoàn thành dự án đó trước thời hạn." (Our team worked like a well-oiled machine as we completed that project ahead of schedule.)