VIETNAMESE

máy ATM

cây ATM, trụ ATM, máy rút tiền tự động

ENGLISH

ATM

  
NOUN

/eɪ-ti-ɛm/

automated teller machine, cash machine, cashpoint

Máy ATM là một thiết bị ngân hàng giao dịch tự động với khách hàng, thực hiện việc nhận dạng khách hàng thông qua thẻ ATM.

Ví dụ

1.

Gần đây có máy ATM nào không?

Is there an ATM near here?

2.

Tôi đang đợi mẹ tôi rút một ít tiền mặt từ máy ATM gần đó.

I'm waiting for my mom to withdraw some cash from the ATM nearby.

Ghi chú

Máy ATM (ATM) là một thiết bị ngân hàng (banking device) giao dịch tự động (automatically) với khách hàng (customers), thực hiện việc nhận dạng khách hàng thông qua thẻ ATM.