VIETNAMESE

người nhận

ENGLISH

receiver

  
NOUN

/rəˈsivər/

Người nhận là người chấp nhận một cái gì đó đã được gửi hoặc đưa cho họ.

Ví dụ

1.

Mỗi khi một tài liệu được gửi đi, người nhận có thể kiểm tra với công ty bảo mật để xác minh danh tính của người gửi.

Each time a document is sent, the receiver can check with the security firm to verify the sender's identity.

2.

Những món quà có ý nghĩa phản ánh điều gì đó về người cho và người nhận.

Good gifts reflect something about the giver and the receiver.

Ghi chú

Cùng tìm hiểu 2 khái niệm phổ biến này nha!

- Người gửi (sender) là một người trao đi hoặc truyền tin nhắn, thư, thư điện tử, v.v.

- Người nhận (receiver) là người chấp nhận một cái gì đó đã được gửi hoặc đưa cho họ.